Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full house





full+house
['ful'haus]
danh từ
phòng họp đầy người dự; nhà hát đầy người xem
(đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full hand)


/'ful'haus/

danh từ
phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem
(đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand)

Related search result for "full house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.